Mục Yêu Thích
Trang ChủBóng ĐáCộng hoà Séc
Đặc biệt dành cho World Cup 2022: Đặt cược Hỗn Hợp chỉ với 2 trận đấu.
Cộng hoà Séc
Đang tải...
Hôm Nay (0)Thứ Sáu
4/18 (0)
Thứ Bảy
4/19 (8)
Chủ Nhật
4/20 (0)
Thứ Hai
4/21 (0)
THứ Ba
4/22 (1)
Thứ Tư
4/23 (1)
Nhiều Mục (0)
Tài Xỉu
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
1.993.00Tài 1.873.00Xỉu13
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
1.992.75Tài 1.872.75Xỉu13
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
2.063.00Tài 1.803.00Xỉu13
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
1.962.25Tài 1.902.25Xỉu13
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
1.963.00Tài 1.903.00Xỉu13
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
1.963.25Tài 1.903.25Xỉu12
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
2.002.75Tài 1.862.75Xỉu13
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
1.943.00Tài 1.923.00Xỉu13
Hiệp Đầu Tài Xỉu
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
2.061.25Tài 1.801.25Xỉu13
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
1.741.00Tài 2.131.00Xỉu13
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
2.081.25Tài 1.781.25Xỉu13
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
2.191.00Tài 1.701.00Xỉu13
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
1.981.25Tài 1.881.25Xỉu13
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
1.811.25Tài 2.051.25Xỉu12
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
1.741.00Tài 2.131.00Xỉu13
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
1.961.25Tài 1.901.25Xỉu13
Lẻ Chẵn
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
1.96Lẻ1.94Chẵn13
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
1.98Lẻ1.92Chẵn13
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
1.95Lẻ1.95Chẵn13
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
1.98Lẻ1.92Chẵn13
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
1.95Lẻ1.95Chẵn13
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
1.95Lẻ1.95Chẵn12
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
1.96Lẻ1.94Chẵn13
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
1.95Lẻ1.95Chẵn13
Tổng Bàn Thắng
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
3.820 - 12.022 - 32.564 - 618.007 & Trên13
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
3.300 - 11.942 - 32.874 - 626.007 & Trên13
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
3.810 - 12.002 - 32.584 - 619.007 & Trên13
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
2.530 - 11.912 - 33.734 - 650.007 & Trên13
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
4.040 - 12.042 - 32.484 - 616.507 & Trên13
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
4.890 - 12.182 - 32.314 - 69.407 & Trên12
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
3.270 - 11.942 - 32.904 - 627.007 & Trên13
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
4.080 - 12.042 - 32.474 - 616.007 & Trên13
Tỷ Số Đúng
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
Banik OstravaHòaBohemians 1905
7.201 - 06.702 - 07.302 - 19.603 - 09.803 - 124.003 - 2 18.004 - 018.504 - 142.004 - 2165.004 - 315.500 - 08.601 - 119.002 - 285.003 - 3200.004 - 410.50BCTSK20.000 - 150.000 - 222.001 - 2200.000 - 385.001 - 375.002 - 3200.000 - 4200.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
FK Mlada BoleslavHòaFK Jablonec
9.001 - 013.002 - 08.802 - 128.003 - 019.503 - 125.003 - 2 85.004 - 055.004 - 175.004 - 2155.004 - 312.000 - 06.001 - 112.002 - 248.003 - 3200.004 - 430.00BCTSK9.400 - 114.500 - 29.401 - 234.000 - 321.001 - 327.002 - 3105.000 - 465.001 - 485.002 - 4165.003 - 4
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
FK PardubiceHòaSparta Praha
22.001 - 065.002 - 027.002 - 1200.003 - 0115.003 - 1100.003 - 2 200.004 - 0200.004 - 1200.004 - 2200.004 - 316.000 - 09.601 - 123.002 - 2115.003 - 3200.004 - 48.80BCTSK6.800 - 15.900 - 28.401 - 27.600 - 310.501 - 330.002 - 313.000 - 418.501 - 450.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
FK TepliceHòaFC Hradec Kralove
6.501 - 011.002 - 09.202 - 126.003 - 022.003 - 138.003 - 2 90.004 - 075.004 - 1125.004 - 2200.004 - 37.900 - 05.601 - 116.002 - 290.003 - 3200.004 - 455.00BCTSK7.400 - 114.000 - 210.501 - 240.000 - 329.001 - 344.002 - 3150.000 - 4110.001 - 4170.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucHòaDynamo Ceske Budejovice
7.401 - 06.202 - 08.202 - 17.903 - 010.503 - 127.003 - 2 13.504 - 017.504 - 146.004 - 2180.004 - 317.500 - 09.801 - 121.002 - 2100.003 - 3200.004 - 48.20BCTSK23.000 - 160.000 - 225.001 - 2200.000 - 3100.001 - 385.002 - 3200.000 - 4200.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
Slavia PrahaHòaSlovacko
7.801 - 05.402 - 011.002 - 15.603 - 011.503 - 146.003 - 2 7.804 - 015.504 - 165.004 - 2200.004 - 322.000 - 015.501 - 144.002 - 2180.003 - 3200.004 - 44.63BCTSK46.000 - 1180.000 - 265.001 - 2200.000 - 3200.001 - 3200.002 - 3200.000 - 4200.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
Slovan LiberecHòaMFK Karvina
7.001 - 08.202 - 07.202 - 114.503 - 013.003 - 123.003 - 2 34.004 - 030.004 - 150.004 - 2155.004 - 312.000 - 06.601 - 115.002 - 265.003 - 3200.004 - 421.00BCTSK12.500 - 126.000 - 214.001 - 285.000 - 344.001 - 348.002 - 3200.000 - 4190.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
Viktoria PlzenHòaDukla Praha
7.201 - 05.802 - 08.602 - 17.003 - 010.503 - 132.003 - 2 11.504 - 017.004 - 150.004 - 2200.004 - 318.000 - 011.001 - 125.002 - 2125.003 - 3200.004 - 47.20BCTSK26.000 - 180.000 - 232.001 - 2200.000 - 3145.001 - 3115.002 - 3200.000 - 4200.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4
Tỷ Số Đúng Hiệp Đầu
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
Banik OstravaHòaBohemians 1905
2.801 - 05.602 - 017.002 - 117.003 - 050.003 - 1175.003 - 2 3.270 - 08.401 - 1100.002 - 2175.003 - 338.00AOS8.400 - 150.000 - 250.001 - 2175.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
FK Mlada BoleslavHòaFK Jablonec
3.981 - 012.502 - 020.002 - 160.003 - 095.003 - 1175.003 - 2 3.080 - 06.501 - 165.002 - 2175.003 - 395.00AOS4.170 - 113.500 - 221.001 - 265.000 - 3105.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
FK PardubiceHòaSparta Praha
9.201 - 065.002 - 060.002 - 1175.003 - 0175.003 - 1175.003 - 2 3.220 - 09.201 - 1120.002 - 2175.003 - 336.00AOS2.700 - 15.300 - 218.001 - 215.500 - 355.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
FK TepliceHòaFC Hradec Kralove
3.451 - 012.002 - 026.002 - 165.003 - 0140.003 - 1175.003 - 2 2.560 - 07.501 - 1115.002 - 2175.003 - 3170.00AOS4.330 - 119.000 - 234.001 - 2125.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucHòaDynamo Ceske Budejovice
2.821 - 05.302 - 016.002 - 115.503 - 046.003 - 1175.003 - 2 3.430 - 08.401 - 195.002 - 2175.003 - 332.00AOS8.800 - 155.000 - 250.001 - 2175.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
Slavia PrahaHòaSlovacko
2.621 - 03.982 - 021.002 - 19.003 - 048.003 - 1175.003 - 2 3.450 - 014.001 - 1175.002 - 2175.003 - 317.00AOS18.500 - 1175.000 - 2150.001 - 2175.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
Slovan LiberecHòaMFK Karvina
3.211 - 08.202 - 018.002 - 130.003 - 070.003 - 1175.003 - 2 3.080 - 07.001 - 180.002 - 2175.003 - 375.00AOS5.500 - 124.000 - 230.001 - 2160.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
Viktoria PlzenHòaDukla Praha
2.751 - 04.872 - 018.002 - 113.003 - 048.003 - 1175.003 - 2 3.110 - 010.501 - 1135.002 - 2175.003 - 327.00AOS11.500 - 185.000 - 275.001 - 2175.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3
Nữa Trận Toàn Trận
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
Banik OstravaHòaBohemians 1905
1.98Nhà - Nhà4.61Hòa - Nhà20.00Khách - Nhà
15.50Nhà - Hòa7.60Hòa - Hòa18.00Khách - Hòa
40.00Nhà - Khách12.50Hòa - Khách12.00Khách - Khách
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
FK Mlada BoleslavHòaFK Jablonec
3.99Nhà - Nhà6.20Hòa - Nhà21.00Khách - Nhà
13.50Nhà - Hòa5.90Hòa - Hòa13.50Khách - Hòa
21.00Nhà - Khách6.60Hòa - Khách4.34Khách - Khách
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
FK PardubiceHòaSparta Praha
14.50Nhà - Nhà15.50Hòa - Nhà40.00Khách - Nhà
19.50Nhà - Hòa8.00Hòa - Hòa18.00Khách - Hòa
20.00Nhà - Khách4.30Hòa - Khách1.83Khách - Khách
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
FK TepliceHòaFC Hradec Kralove
3.80Nhà - Nhà5.80Hòa - Nhà40.00Khách - Nhà
12.50Nhà - Hòa4.89Hòa - Hòa14.00Khách - Hòa
36.00Nhà - Khách6.20Hòa - Khách5.00Khách - Khách
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucHòaDynamo Ceske Budejovice
1.83Nhà - Nhà4.40Hòa - Nhà19.00Khách - Nhà
18.00Nhà - Hòa8.20Hòa - Hòa18.50Khách - Hòa
40.00Nhà - Khách16.00Hòa - Khách13.50Khách - Khách
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
Slavia PrahaHòaSlovacko
1.43Nhà - Nhà4.03Hòa - Nhà38.00Khách - Nhà
32.00Nhà - Hòa8.40Hòa - Hòa40.00Khách - Hòa
40.00Nhà - Khách36.00Hòa - Khách40.00Khách - Khách
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
Slovan LiberecHòaMFK Karvina
2.73Nhà - Nhà4.90Hòa - Nhà18.50Khách - Nhà
14.00Nhà - Hòa6.10Hòa - Hòa14.00Khách - Hòa
40.00Nhà - Khách9.20Hòa - Khách6.90Khách - Khách
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
Viktoria PlzenHòaDukla Praha
1.70Nhà - Nhà4.51Hòa - Nhà21.00Khách - Nhà
18.00Nhà - Hòa8.80Hòa - Hòa20.00Khách - Hòa
40.00Nhà - Khách17.00Hòa - Khách16.50Khách - Khách
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng Cuối
Giải Hạng Nhất cộng hòa Séc
4/19
**:**
Banik Ostrava -và- Bohemians 1905
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.35Banik Ostrava1.35Banik Ostrava15.50Không Bàn Thắng
3.14Bohemians 19053.14Bohemians 1905
4/19
**:**
FK Mlada Boleslav -và- FK Jablonec
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.88FK Mlada Boleslav1.88FK Mlada Boleslav12.00Không Bàn Thắng
1.97FK Jablonec1.97FK Jablonec
4/19
**:**
FK Pardubice -và- Sparta Praha
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
3.62FK Pardubice3.62FK Pardubice16.00Không Bàn Thắng
1.27Sparta Praha1.27Sparta Praha
4/19
**:**
FK Teplice -và- FC Hradec Kralove
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.90FK Teplice1.90FK Teplice7.90Không Bàn Thắng
2.13FC Hradec Kralove2.13FC Hradec Kralove
4/19
**:**
Sigma Olomouc -và- Dynamo Ceske Budejovice
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.28Sigma Olomouc1.28Sigma Olomouc17.50Không Bàn Thắng
3.49Dynamo Ceske Budejovice3.49Dynamo Ceske Budejovice
4/19
**:**
Slavia Praha -và- Slovacko
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.13Slavia Praha1.13Slavia Praha22.00Không Bàn Thắng
5.00Slovacko5.00Slovacko
4/19
**:**
Slovan Liberec -và- MFK Karvina
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.55Slovan Liberec1.55Slovan Liberec12.00Không Bàn Thắng
2.54MFK Karvina2.54MFK Karvina
4/19
**:**
Viktoria Plzen -và- Dukla Praha
Bàn Thắng Đầu Bàn Thắng CuốiKhông Bàn Thắng
1.24Viktoria Plzen1.24Viktoria Plzen18.00Không Bàn Thắng
3.87Dukla Praha3.87Dukla Praha
Phiếu Đặt Cược

Chưa chọn cược nào.

Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.

Chưa là thành viên ?